VN520


              

勾帳

Phiên âm : gōu zhàng.

Hán Việt : câu trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

還清、勾銷舊帳。引申有滿足宿願的意思。《初刻拍案驚奇》卷一七:「小奴才!我有意久了, 前日不曾成得事, 今日先勾了帳。」


Xem tất cả...